𝙲𝚕𝚊𝚞𝚍𝚒𝚘
Bi-a 8 bi 632 điểm 10.639 trận đấu
Bi-a 9 bi 228 điểm 1.224 trận đấu
Snooker 374 điểm 431 trận đấu
Quick Snooker 295 điểm 191 trận đấu
Snooker Light 29 điểm 72 trận đấu
Straight Pool 102 điểm 53 trận đấu
Blackball 55 điểm 40 trận đấu
Bank Pool 120 điểm 25 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 7 trận đấu
Kết nối 4 0 điểm 4 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 4 trận đấu
Sinuca 8 điểm 4 trận đấu
Cờ Checkers 0 điểm 3 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 26 điểm 3 trận đấu
Bi-a snooker Lite 0 điểm 3 trận đấu
Mill 16 điểm 1 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
1 year ago | 1 - 0 | 113 19 | 178 | ||
1 year ago | 0 - 1 | 128 -14 | 179 | ||
1 year ago | 0 - 1 | 148 -20 | 68 | ||
1 year ago | 0 - 1 | 160 -12 | 259 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 153 7 | ~32 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 139 14 | 90 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 126 13 | 60 | ||
1 year ago | - | 1 - 0 | 115 11 | 1 | |
1 year ago | 0 - 2 | 141 -25 | 127 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 117 9 | ~0 | ||
1 year ago | - | 1 - 0 | 106 11 | 0 | |
1 year ago | 1 - 1 | 141 -7 | 39 | ||
1 year ago | 0 - 1 | 152 -11 | 257 | ||
1 year ago | 2 - 0 | 142 18 | 49 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 134 7 | ~55 | ||
1 year ago | 0 - 1 | 147 -13 | ~59 | ||
1 year ago | 0 - 2 | 152 -21 | 201 | ||
1 year ago | 2 - 0 | 117 33 | 247 | ||
1 year ago | 0 - 1 | 153 -22 | 23 |