𝙲𝚕𝚊𝚞𝚍𝚒𝚘
Bi-a 8 bi 632 điểm 10.639 trận đấu
Bi-a 9 bi 228 điểm 1.224 trận đấu
Snooker 374 điểm 431 trận đấu
Quick Snooker 295 điểm 191 trận đấu
Snooker Light 29 điểm 72 trận đấu
Straight Pool 102 điểm 53 trận đấu
Blackball 55 điểm 40 trận đấu
Bank Pool 120 điểm 25 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 7 trận đấu
Kết nối 4 0 điểm 4 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 4 trận đấu
Sinuca 8 điểm 4 trận đấu
Cờ Checkers 0 điểm 3 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 26 điểm 3 trận đấu
Bi-a snooker Lite 0 điểm 3 trận đấu
Mill 16 điểm 1 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
6 months ago | 1 - 0 | 239 7 | 22 | ||
11 months ago | - | 0 - 3 | 286 -4 | 710 | |
1 year ago | 3 - 2 | 306 -14 | 37 | ||
1 year ago | 10 - 9 | 328 -21 | ~0 | ||
1 year ago | 0 - 1 | 350 -19 | 283 | ||
1 year ago | 10 - 8 | 366 -16 | 115 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 353 13 | 289 | ||
1 year ago | 8 - 2 | 364 -3 | 67 | ||
1 year ago | 2 - 0 | 354 10 | 126 | ||
1 year ago | 0 - 2 | 381 -27 | 338 | ||
1 year ago | 2 - 0 | 353 28 | 407 | ||
1 year ago | 2 - 0 | 332 21 | 286 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 325 7 | 102 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 315 10 | 176 | ||
1 year ago | 2 - 0 | 300 15 | 167 | ||
1 year ago | 2 - 1 | 299 1 | 187 | ||
1 year ago | 1 - 2 | 330 -21 | 176 | ||
1 year ago | 2 - 0 | 320 10 | 82 | ||
1 year ago | 0 - 2 | 346 -25 | 333 |