ÁRIES BÁCK
Bullet Chess 418 điểm 8.032 trận đấu
Cờ vua 411 điểm 2.549 trận đấu
Bullet Chess 2 258 điểm 557 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 0 điểm 433 trận đấu
Cờ Blitz 280 điểm 398 trận đấu
Cờ Checkers 0 điểm 216 trận đấu
Backgammon 0 điểm 128 trận đấu
Informant Chess 21 điểm 88 trận đấu
Bi-a 8 bi 16 điểm 86 trận đấu
Bi-a 9 bi 19 điểm 24 trận đấu
Mill 17 điểm 16 trận đấu
Cờ ca-rô 11 điểm 16 trận đấu
Bullet Checkers 0 điểm 9 trận đấu
FODBall 0 điểm 8 trận đấu
Blackball 0 điểm 7 trận đấu
Bank Pool 0 điểm 3 trận đấu
Sinuca 0 điểm 3 trận đấu
Snooker 0 điểm 2 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 2 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
6 years ago | 0 - 3 | 0 0 | 484 | ||
6 years ago | 0 - 3 | 0 0 | 23 | ||
6 years ago | 0 - 3 | 0 0 | 167 | ||
6 years ago | 1 - 2 | 0 0 | 0 | ||
6 years ago | 0 - 3 | 26 -26 | 55 | ||
6 years ago | 2 - 1 | 10 16 | 100 | ||
6 years ago | 1 - 2 | 21 -11 | 0 | ||
6 years ago | 0 - 3 | 49 -21 | 142 | ||
6 years ago | 1 - 2 | 37 -7 | 61 | ||
6 years ago | - | 2 - 1 | 29 9 | 26 | |
6 years ago | 2 - 1 | 13 11 | 37 | ||
6 years ago | 2 - 1 | 21 8 | 8 | ||
6 years ago | 2 - 1 | 0 21 | 155 | ||
6 years ago | 0 - 3 | 15 -13 | 71 | ||
6 years ago | 1 - 2 | 2 -2 | 44 | ||
6 years ago | 0 - 3 | 39 -24 | 84 | ||
6 years ago | 0 - 3 | 0 0 | 90 | ||
6 years ago | 2 - 1 | 27 12 | 65 | ||
6 years ago | 2 - 1 | 14 13 | 66 |