ÁRIES BÁCK
Bullet Chess 418 điểm 8.032 trận đấu
Cờ vua 411 điểm 2.549 trận đấu
Bullet Chess 2 258 điểm 557 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 0 điểm 433 trận đấu
Cờ Blitz 280 điểm 398 trận đấu
Cờ Checkers 0 điểm 216 trận đấu
Backgammon 0 điểm 128 trận đấu
Informant Chess 21 điểm 88 trận đấu
Bi-a 8 bi 16 điểm 86 trận đấu
Bi-a 9 bi 19 điểm 24 trận đấu
Mill 17 điểm 16 trận đấu
Cờ ca-rô 11 điểm 16 trận đấu
Bullet Checkers 0 điểm 9 trận đấu
FODBall 0 điểm 8 trận đấu
Blackball 0 điểm 7 trận đấu
Bank Pool 0 điểm 3 trận đấu
Sinuca 0 điểm 3 trận đấu
Snooker 0 điểm 2 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 2 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
1 year ago | 0 - 1 | 30 -14 | 81 | ||
1 year ago | 1 - 0 | 15 15 | 0 | ||
3 years ago | 3 - 0 | 0 15 | ~0 | ||
3 years ago | 0 - 1 | 11 -11 | 85 | ||
4 years ago | 0 - 2 | 25 -14 | ~0 | ||
4 years ago | 2 - 0 | 0 25 | 16 | ||
4 years ago | 0 - 2 | 0 0 | 63 | ||
4 years ago | 0 - 1 | 0 0 | 0 | ||
4 years ago | 0 - 1 | 0 0 | 234 | ||
5 years ago | 2 - 1 | 0 11 | 17 | ||
6 years ago | 1 - 2 | 0 0 | ~72 | ||
6 years ago | 1 - 3 | 14 -11 | 60 | ||
6 years ago | 1 - 0 | 15 15 | 0 | ||
6 years ago | 1 - 0 | 0 17 | 31 | ||
6 years ago | - | 0 - 1 | 0 0 | 2 | |
6 years ago | 3 - 3 | 28 0 | 28 | ||
6 years ago | 1 - 0 | 33 15 | 3 | ||
6 years ago | - | 1 - 0 | 19 15 | 0 | |
6 years ago | 0 - 1 | 36 -17 | 22 |