tothetop
Snooker 512 điểm 2.067 trận đấu
Quick Snooker 581 điểm 1.701 trận đấu
Bi-a 9 bi 555 điểm 1.553 trận đấu
Bi-a 8 bi 554 điểm 1.416 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 69 điểm 760 trận đấu
Blackball 142 điểm 364 trận đấu
Straight Pool 75 điểm 110 trận đấu
Bi-a snooker Lite 98 điểm 95 trận đấu
Bank Pool 15 điểm 23 trận đấu
Cờ vua 0 điểm 11 trận đấu
Kết nối 4 3 điểm 9 trận đấu
Cờ Checkers 0 điểm 3 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
1 year ago | - | 3 - 0 | 543 18 | 408 | |
2 years ago | 3 - 0 | 527 36 | 633 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 505 22 | 433 | ||
2 years ago | 0 - 3 | 534 -25 | 577 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 507 27 | 500 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 498 9 | 212 | ||
2 years ago | 0 - 3 | 531 -33 | 467 | ||
2 years ago | - | 3 - 0 | 504 27 | 496 | |
2 years ago | 3 - 0 | 472 32 | 517 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 447 25 | 404 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 424 23 | 366 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 398 26 | 379 | ||
2 years ago | 0 - 3 | 432 -34 | 357 | ||
2 years ago | 0 - 3 | 448 -16 | 602 | ||
2 years ago | 0 - 3 | 477 -29 | 469 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 446 31 | 481 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 409 37 | 520 | ||
2 years ago | 0 - 3 | 428 -19 | 544 | ||
2 years ago | 3 - 0 | 407 21 | 321 |