szitu
Bullet Chess 2 224 điểm 94.600 trận đấu
Informant Chess 86 điểm 12.554 trận đấu
Cờ vua 123 điểm 3.758 trận đấu
Bullet Chess 177 điểm 1.742 trận đấu
Cờ Blitz 21 điểm 426 trận đấu
Bi-a 9 bi 0 điểm 17 trận đấu
Mill 0 điểm 4 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 3 trận đấu
Bi-a 8 bi 0 điểm 2 trận đấu
Kết nối 4 0 điểm 1 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
0 giờ trước | 2 - 0 | 198 26 | 231 | ||
0 giờ trước | 0 - 1 | 208 -10 | 357 | ||
0 giờ trước | 1 - 1 | 200 8 | 315 | ||
0 giờ trước | 0 - 1 | 215 -15 | 236 | ||
1 giờ trước | 1 - 1 | 211 4 | 263 | ||
1 giờ trước | 2 - 0 | 187 24 | 190 | ||
1 giờ trước | 1 - 0 | 177 10 | 51 | ||
1 giờ trước | 0 - 1 | 193 -16 | 184 | ||
4 giờ trước | 0 - 1 | 209 -16 | 206 | ||
4 giờ trước | 0 - 1 | 223 -14 | 258 | ||
4 giờ trước | 1 - 0 | 206 17 | 226 | ||
4 giờ trước | 0 - 1 | 225 -19 | 156 | ||
4 giờ trước | 0 - 1 | 237 -12 | 323 | ||
4 giờ trước | 1 - 0 | 217 20 | 314 | ||
5 giờ trước | 1 - 0 | 193 24 | 379 | ||
5 giờ trước | 0 - 1 | 206 -13 | 281 | ||
19 giờ trước | 0 - 1 | 216 -10 | 364 | ||
19 giờ trước | 0 - 1 | 235 -19 | 173 | ||
Yesterday | 1 - 0 | 219 16 | 218 |