frankli
Cờ Checkers 266 điểm 63.202 trận đấu
Bi-a 8 bi 18 điểm 5 trận đấu
Cờ vua 0 điểm 4 trận đấu
Snooker 0 điểm 2 trận đấu
Informant Chess 0 điểm 1 trận đấu
Bullet Checkers 0 điểm 1 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
12 giờ trước | 1 - 0 | 247 19 | 302 | ||
12 giờ trước | 0,5 - 2,5 | 271 -24 | 207 | ||
12 giờ trước | 0 - 1 | 288 -17 | 271 | ||
13 giờ trước | 1 - 0 | 271 17 | 298 | ||
13 giờ trước | 0 - 1 | 287 -16 | 294 | ||
13 giờ trước | 0 - 1 | 299 -12 | 381 | ||
16 giờ trước | 1,5 - 2,5 | 310 -11 | 266 | ||
16 giờ trước | 1 - 0 | 296 14 | 244 | ||
16 giờ trước | 1 - 2 | 304 -8 | 326 | ||
Yesterday | 2 - 1 | 292 12 | 321 | ||
Yesterday | 1 - 1 | 295 -3 | 252 | ||
Yesterday | 0 - 2 | 316 -21 | 355 | ||
Yesterday | 0 - 1 | 332 -16 | 325 | ||
Yesterday | 0,5 - 0,5 | 333 -1 | 319 | ||
Yesterday | 1 - 1 | 336 -3 | 292 | ||
Yesterday | 1 - 0 | 319 17 | 347 | ||
Yesterday | 1 - 0 | 307 12 | 214 | ||
Yesterday | 1 - 1 | 310 -3 | 267 | ||
Yesterday | 1 - 0 | 296 14 | 255 |