WinNet2
Cờ Othello 94 điểm 195 trận đấu
Cờ Checkers 87 điểm 175 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 106 điểm 162 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 155 trận đấu
Liên Châu 21 điểm 36 trận đấu
Bullet Checkers 15 điểm 35 trận đấu
Cờ vây 136 điểm 33 trận đấu
Bi-a 8 bi 80 điểm 24 trận đấu
Snooker 0 điểm 9 trận đấu
Cờ vua 20 điểm 4 trận đấu
Mill 2 điểm 3 trận đấu
Date | Result | Đối thủ | Opponent rating | Duration | Moves | |
| 24 | 3:22 | 51 | |||
| 16 | 2:58 | 43 | |||
| 16 | 2:13 | 23 | |||
| 36 | 1:59 | 27 | |||
| 0 | 2:37 | 36 | |||
| 31 | 2:10 | 31 | |||
| 11 | 2:38 | 45 | |||
| 🗲 | 10 | 0:26 | 1 | ||
| 11 | 3:08 | 50 | |||
| 0 | 2:52 | 36 | |||
| 3 | 2:12 | 30 | |||
| 4 | 2:03 | 31 | |||
| 16 | 2:18 | 23 | |||
| 14 | 2:22 | 33 | |||
| 10 | 3:19 | 49 | |||
| 8 | 2:10 | 28 | |||
| 0 | 1:56 | 21 | |||
| - | --- | 2:11 | 30 |