WinNet2
Cờ Othello 94 điểm 195 trận đấu
Cờ Checkers 87 điểm 175 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 106 điểm 162 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 155 trận đấu
Liên Châu 21 điểm 36 trận đấu
Bullet Checkers 15 điểm 35 trận đấu
Cờ vây 136 điểm 33 trận đấu
Bi-a 8 bi 80 điểm 24 trận đấu
Snooker 0 điểm 9 trận đấu
Cờ vua 20 điểm 4 trận đấu
Mill 2 điểm 3 trận đấu
Date | Result | Đối thủ | Opponent rating | Duration | Moves | |
| 3 | 3:14 | 47 | |||
| 15 | 2:15 | 32 | |||
| --- | 2:02 | 25 | |||
| 9 | 2:57 | 47 | |||
| 9 | 2:58 | 43 | |||
| 0 | 2:38 | 33 | |||
| 1 | 3:14 | 47 | |||
| --- | 2:06 | 28 | |||
| 15 | 1:51 | 23 | |||
| 0 | 2:41 | 26 | |||
| 16 | 2:01 | 26 | |||
| 8 | 2:08 | 27 | |||
| 0 | 3:18 | 45 | |||
| 0 | 2:13 | 29 | |||
| 0 | 2:06 | 29 | |||
| 0 | 2:56 | 28 | |||
| 16 | 2:44 | 41 |