SIGMUND
Darts - Cricket 0 điểm 19.779 trận đấu
Bullet Chess 21 điểm 17.809 trận đấu
Darts - 501 15 điểm 11.624 trận đấu
Darts - 301 Gotcha! 52 điểm 4.605 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 3.305 trận đấu
Xe tăng 0 điểm 2.942 trận đấu
Bullet Chess 2 0 điểm 2.203 trận đấu
Cờ vua 0 điểm 1.953 trận đấu
Mill 0 điểm 1.658 trận đấu
Bi-a 8 bi 0 điểm 1.621 trận đấu
Bullet Checkers 0 điểm 1.115 trận đấu
FODBall 0 điểm 880 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 785 trận đấu
Snooker 0 điểm 454 trận đấu
Blackball 0 điểm 450 trận đấu
Kết nối 4 0 điểm 323 trận đấu
Cờ Blitz 0 điểm 311 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 0 điểm 307 trận đấu
Cờ vây 0 điểm 285 trận đấu
Informant Chess 0 điểm 209 trận đấu
Cờ Othello 0 điểm 186 trận đấu
Liên Châu 0 điểm 171 trận đấu
Straight Pool 0 điểm 138 trận đấu
Bank Pool 0 điểm 96 trận đấu
Flower Snooker 0 điểm 84 trận đấu
Quick Snooker 0 điểm 84 trận đấu
Bi-a 9 bi 0 điểm 60 trận đấu
Sinuca 0 điểm 60 trận đấu
Cờ Checkers 0 điểm 41 trận đấu
Bi-a snooker Lite 0 điểm 13 trận đấu
Backgammon 0 điểm 11 trận đấu
Date | Result | Đối thủ | Opponent rating | Duration | Moves | |
| 17 | 0 | ||||
| 20 | 0 | ||||
| 0 | 0 | ||||
| 10 | 0 | ||||
| --- | 0 | ||||
| 0 | 0 | ||||
| 9 | 0 | ||||
| 0 | 0 | ||||
| --- | 0 | ||||
| 9 | 0 | ||||
| 0 | 0 | ||||
| 0 | 0 | ||||
| 8 | 0 | ||||
| 32 | 0 | ||||
| --- | 0 | ||||
| --- | 0 |