MaRTin Unico
Bộ nhớ trò chơi 498 điểm 11.752 trận đấu
Bullet Checkers 43 điểm 3.760 trận đấu
Cờ Checkers 505 điểm 584 trận đấu
Bi-a 8 bi 0 điểm 202 trận đấu
Bi-a 9 bi 0 điểm 154 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 61 trận đấu
Bullet Chess 0 điểm 50 trận đấu
Kết nối 4 0 điểm 29 trận đấu
Backgammon 0 điểm 12 trận đấu
Liên Châu 0 điểm 11 trận đấu
Quick Snooker 0 điểm 7 trận đấu
Sinuca 0 điểm 7 trận đấu
Cờ Blitz 0 điểm 6 trận đấu
Snooker 0 điểm 3 trận đấu
Cờ Othello 0 điểm 3 trận đấu
Bank Pool 0 điểm 3 trận đấu
Cờ vua 0 điểm 2 trận đấu
Bullet Chess 2 0 điểm 2 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 1 trận đấu
Date | Result | Đối thủ | Opponent rating | Duration | Moves | |
| 73 | 0 | ||||
| 85 | 0 | ||||
| 53 | 0 | ||||
| 31 | 0 | ||||
| 60 | 0 | ||||
| 67 | 0 | ||||
| 30 | 0 | ||||
| 64 | 0 | ||||
| 51 | 0 | ||||
| 39 | 0 | ||||
| 44 | 0 | ||||
| 64 | 0 | ||||
| 56 | 0 | ||||
| 25 | 0 | ||||
| 8 | 0 | ||||
| 0 | 0 | ||||
| 16 | 0 | ||||
| --- | 0 | ||||
| --- | 0 |