--CS☆A☆B☆I I I--
Mill 555 điểm 14.077 trận đấu
Cờ ca-rô 52 điểm 5.755 trận đấu
Bi-a 8 bi 12 điểm 1.342 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 96 điểm 821 trận đấu
Kết nối 4 37 điểm 199 trận đấu
Bowling 49 điểm 164 trận đấu
Cờ Othello 27 điểm 65 trận đấu
Bi-a 9 bi 33 điểm 62 trận đấu
Cờ Checkers 64 điểm 53 trận đấu
Bi đá trên băng 49 điểm 22 trận đấu
Cờ vua 36 điểm 18 trận đấu
Straight Pool 0 điểm 13 trận đấu
Bullet Chess 2 0 điểm 6 trận đấu
Snooker 16 điểm 3 trận đấu
Cờ vây 0 điểm 3 trận đấu
Backgammon 0 điểm 2 trận đấu



Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
Yesterday | 2 - 0 | 540 15 | 403 | ||
Yesterday | 3 - 1 | 539 1 | 370 | ||
Yesterday | 2 - 0 | 527 12 | 340 | ||
2 days ago | 0,5 - 1,5 | 542 -15 | 498 | ||
2 days ago | 1,5 - 0,5 | 538 4 | 414 | ||
2 days ago | 7 - 2 | 534 8 | 420 | ||
2 days ago | 1,5 - 0,5 | 534 -4 | 246 | ||
3 days ago | 1 - 1 | 548 -14 | 305 | ||
3 days ago | 2,5 - 1,5 | 557 -9 | 339 | ||
3 days ago | 2 - 0 | 546 11 | 338 | ||
3 days ago | 4,5 - 1,5 | 535 11 | 477 | ||
3 days ago | 0,5 - 1,5 | 563 -28 | 284 | ||
3 days ago | 1,5 - 0,5 | 562 1 | 396 | ||
4 days ago | 1,5 - 0,5 | 562 0 | 373 | ||
4 days ago | 3,5 - 1,5 | 562 0 | 413 | ||
4 days ago | 1 - 0 | 553 9 | 379 | ||
5 days ago | 1 - 2 | 572 -19 | 452 | ||
7 days ago | 2 - 0 | 560 12 | 367 | ||
7 days ago | 1 - 1 | 562 -2 | 529 |