〖ƝƁƘ〗✧ỮY-$ςυŤy✧
Cờ Checkers 470 điểm 9.531 trận đấu
Bullet Checkers 186 điểm 5.372 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 219 điểm 1.901 trận đấu
Cờ ca-rô 137 điểm 1.002 trận đấu
Bi-a 8 bi 0 điểm 127 trận đấu
Kết nối 4 0 điểm 106 trận đấu
Cờ Othello 11 điểm 15 trận đấu
Snooker 16 điểm 8 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 7 trận đấu
Blackball 0 điểm 6 trận đấu
Bi-a 9 bi 0 điểm 4 trận đấu
Mill 0 điểm 4 trận đấu
Informant Chess 0 điểm 4 trận đấu
Cờ Blitz 0 điểm 1 trận đấu
Date | Result | Đối thủ | Opponent rating | Duration | Moves | |
| 🗲 | 48 | 1:51 | 0 | ||
| 66 | 2:15 | 34 | |||
| 68 | 2:11 | 40 | |||
| 30 | 1:40 | 14 | |||
| 42 | 1:59 | 35 | |||
| 28 | 2:56 | 45 | |||
| 27 | 1:56 | 21 | |||
| 🗲 | 27 | 0:41 | 0 | ||
| 28 | 4:10 | 71 | |||
| 16 | 1:53 | 24 | |||
| 8 | 2:22 | 42 | |||
| 0 | 2:02 | 30 | |||
| 0 | 1:11 | 15 | |||
| --- | 2:24 | 41 |