『✯』ⱳѧȿṏɴ⍣ 㓐㔒
Bi-a 8 bi 207 điểm 916 trận đấu
Backgammon 112 điểm 578 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 780 điểm 502 trận đấu
Bullet Checkers 125 điểm 254 trận đấu
Bi-a 9 bi 137 điểm 217 trận đấu
Bullet Chess 143 điểm 104 trận đấu
Quick Snooker 164 điểm 103 trận đấu
Kết nối 4 272 điểm 94 trận đấu
Cờ Checkers 158 điểm 89 trận đấu
Straight Pool 54 điểm 46 trận đấu
Cờ Othello 133 điểm 41 trận đấu
Cờ ca-rô 23 điểm 39 trận đấu
Blackball 63 điểm 36 trận đấu
Snooker 102 điểm 23 trận đấu
Sinuca 16 điểm 16 trận đấu
Liên Châu 33 điểm 12 trận đấu
Bi-a snooker Lite 0 điểm 7 trận đấu
Cờ vua 0 điểm 4 trận đấu
Bank Pool 0 điểm 4 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 3 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
2 years ago | 0 - 1 | 167 -10 | 293 | ||
3 years ago | 6 - 0 | 371 23 | 274 | ||
3 years ago | 0 - 1 | 382 -11 | 496 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 361 21 | 476 | ||
3 years ago | 2 - 1 | 346 11 | 367 | ||
3 years ago | 1 - 2 | 353 -17 | 251 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 340 6 | 100 | ||
3 years ago | 2 - 0 | 337 24 | 332 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 320 17 | 335 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 302 18 | 344 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 283 19 | 350 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 275 8 | 72 | ||
3 years ago | 3 - 0 | 259 19 | 137 | ||
3 years ago | 0 - 2 | 285 -26 | 261 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 279 6 | 40 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 268 11 | 148 | ||
3 years ago | 0 - 3 | 281 -13 | 489 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 271 10 | 125 | ||
3 years ago | 0 - 3 | 291 -14 | 474 |