•Շѧмѯ_️θѵэя•
Bi-a 8 bi 0 điểm 140 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 0 điểm 75 trận đấu
Backgammon 48 điểm 68 trận đấu
Snooker 138 điểm 28 trận đấu
Quick Snooker 106 điểm 21 trận đấu
Bi-a 9 bi 108 điểm 21 trận đấu
Cờ Checkers 97 điểm 16 trận đấu
Blackball 58 điểm 13 trận đấu
Bank Pool 93 điểm 11 trận đấu
Cờ Othello 89 điểm 10 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 5 trận đấu
Bullet Checkers 27 điểm 4 trận đấu
Cờ vua 0 điểm 4 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 2 trận đấu
Mill 0 điểm 1 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
4 years ago | 1 - 0 | 405 6 | 146 | ||
4 years ago | 1 - 0 | 400 5 | 117 | ||
4 years ago | 1 - 1 | 358 -8 | ~223 | ||
4 years ago | 1 - 0 | 365 24 | 550 | ||
4 years ago | 1 - 0 | 339 26 | 589 | ||
4 years ago | 1 - 0 | 329 29 | 700 | ||
4 years ago | 1 - 0 | 322 7 | ~192 | ||
4 years ago | 1 - 0 | 312 10 | 165 | ||
4 years ago | 1 - 0 | ~291 21 | 406 | ||
4 years ago | 1 - 0 | ~279 12 | 192 | ||
4 years ago | 1 - 0 | ~260 19 | 327 | ||
4 years ago | 2 - 0 | ~239 21 | 190 | ||
4 years ago | 1 - 0 | ~220 19 | 287 | ||
4 years ago | - | 0 - 1 | ~235 -15 | ~35 | |
4 years ago | 2 - 0 | ~213 22 | 191 | ||
4 years ago | - | 2 - 0 | ~186 27 | 231 | |
4 years ago | 2 - 0 | ~162 24 | 167 | ||
4 years ago | 2 - 0 | ~144 18 | 60 | ||
4 years ago | 2 - 0 | ~118 26 | 146 |