Ḍix
Bi-a 8 bi 112 điểm 1.010 trận đấu
Bank Pool 3 điểm 26 trận đấu
Straight Pool 0 điểm 10 trận đấu
Bi-a 9 bi 57 điểm 8 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
4 years ago | 0 - 1 | ~45 -12 | 135 | ||
4 years ago | 1 - 1 | ~17 12 | 200 | ||
4 years ago | 1 - 0 | ~41 16 | 41 | ||
4 years ago | 0 - 1 | ~56 -15 | 69 | ||
4 years ago | - | 1 - 0 | ~41 15 | 28 | |
4 years ago | 1 - 0 | ~1 16 | ~0 | ||
4 years ago | 0 - 1 | ~16 -15 | ~38 | ||
4 years ago | 1 - 0 | ~0 16 | ~9 | ||
4 years ago | 0 - 1 | ~0 0 | 0 |