ˢᵗᵒᵖ ˡᵒᵛᵉ
Bi-a 9 bi 345 điểm 4.247 trận đấu
Bi-a 8 bi 320 điểm 3.290 trận đấu
Snooker 128 điểm 269 trận đấu
Quick Snooker 122 điểm 84 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 0 điểm 55 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 52 trận đấu
Straight Pool 21 điểm 50 trận đấu
Darts - 501 0 điểm 42 trận đấu
Cờ ca-rô 0 điểm 25 trận đấu
Blackball 41 điểm 19 trận đấu
Cờ Checkers 5 điểm 17 trận đấu
Cờ Othello 0 điểm 10 trận đấu
Bullet Checkers 0 điểm 2 trận đấu
Bank Pool 0 điểm 2 trận đấu
Cờ vua 0 điểm 1 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
2 years ago | 0 - 1 | 165 -15 | 196 | ||
2 years ago | 1 - 0 | 149 16 | 155 | ||
3 years ago | 0 - 1 | 170 -17 | 146 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 149 22 | 286 | ||
3 years ago | 1 - 1 | 146 3 | 192 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 127 19 | 182 | ||
3 years ago | 2 - 0 | 109 18 | 14 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 97 12 | 0 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 70 27 | 365 | ||
3 years ago | 2 - 0 | 42 28 | 102 | ||
3 years ago | 0 - 1 | 54 -12 | 141 | ||
3 years ago | 0 - 2 | 58 -4 | 499 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 41 17 | 60 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 22 19 | 83 | ||
3 years ago | - | 1 - 6 | 26 -4 | 255 | |
3 years ago | 1 - 1 | 18 8 | 143 | ||
3 years ago | - | 0 - 1 | 32 -14 | 72 | |
3 years ago | 0 - 1 | 44 -12 | 122 | ||
3 years ago | 1 - 0 | 24 20 | 122 |