°•.Oиε Mσяε.•°
Snooker 623 điểm 11.233 trận đấu
Bi-a 8 bi 517 điểm 2.542 trận đấu
Quick Snooker 0 điểm 467 trận đấu
Cờ ca-rô 41 điểm 332 trận đấu
Bi-a 9 bi 352 điểm 330 trận đấu
Blackball 225 điểm 192 trận đấu
Darts - 501 51 điểm 124 trận đấu
Straight Pool 86 điểm 96 trận đấu
Bank Pool 158 điểm 83 trận đấu
Sinuca 215 điểm 73 trận đấu
Bộ nhớ trò chơi 0 điểm 48 trận đấu
Bi-a snooker Lite 105 điểm 41 trận đấu
Flower Snooker 0 điểm 39 trận đấu
Backgammon 83 điểm 37 trận đấu
Bi đá trên băng 0 điểm 14 trận đấu
Kết nối 4 0 điểm 13 trận đấu
Darts - Cricket 0 điểm 11 trận đấu
Cờ vua 0 điểm 6 trận đấu
FODBall 0 điểm 6 trận đấu
Bowling 5 điểm 6 trận đấu
Cờ Othello 0 điểm 4 trận đấu
Darts - 301 Gotcha! 0 điểm 4 trận đấu
Cờ Checkers 0 điểm 2 trận đấu
Đối thủ | Result | Rating | Opponent rating | ||
4 months ago | 4 - 0 | 40 43 | 628 | ||
7 months ago | 0 - 4 | 65 -25 | 25 | ||
7 months ago | 1 - 0 | 53 12 | 55 | ||
7 months ago | 2 - 0 | 30 23 | 200 | ||
7 months ago | 0 - 1 | 37 -7 | ~0 | ||
7 months ago | 1 - 0 | 32 5 | ~0 | ||
7 months ago | 1 - 0 | 19 13 | 58 | ||
7 months ago | 0 - 2 | 37 -18 | 4 | ||
7 months ago | 2 - 0 | 20 17 | 44 | ||
7 months ago | 0 - 1 | 33 -13 | 0 | ||
7 months ago | 1 - 0 | 15 18 | 213 | ||
7 months ago | 2 - 5 | 10 5 | 268 | ||
7 months ago | 5 - 12 | ~2 8 | 283 | ||
7 months ago | 4 - 17 | ~0 2 | 285 | ||
0 - 1 | ~0 0 | 250 |